Thực đơn
Giải Vô địch Quốc gia chuyên nghiệp 2001-02 Bảng xếp hạngVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cảng Sài Gòn (C) | 18 | 9 | 5 | 4 | 20 | 16 | +4 | 32 | Vòng loại 3 AFC Champions League 2002–03 |
2 | Sông Lam Nghệ An | 18 | 8 | 4 | 6 | 22 | 16 | +6 | 28 | |
3 | Ngân hàng Đông Á | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 20 | +5 | 26 | |
4 | Bình Định | 18 | 7 | 5 | 6 | 13 | 12 | +1 | 26 | |
5 | Nam Định | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 20 | +1 | 25 | |
6 | Đà Nẵng | 18 | 6 | 6 | 6 | 14 | 14 | 0 | 24 | |
7 | Thể Công | 18 | 6 | 5 | 7 | 16 | 16 | 0 | 23 | |
8 | Công an Hà Nội | 18 | 5 | 6 | 7 | 19 | 22 | −3 | 21 | |
9 | Thừa Thiên Huế (R) | 18 | 6 | 3 | 9 | 17 | 24 | −7 | 21 | Play-off tranh hạng |
10 | Công an Hải Phòng (R) | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 26 | −7 | 19 | Xuống hạng Nhất Quốc gia 2003 |
Thực đơn
Giải Vô địch Quốc gia chuyên nghiệp 2001-02 Bảng xếp hạngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023–24 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải phẫu họcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải Vô địch Quốc gia chuyên nghiệp 2001-02